Luyện Nghe Chép Chính Tả Tiếng Anh Ielts Cơ Bản I Luyện Nghe Tiếng Anh I #03
Dưới đây là phần từ mới có trong bài.
out of touch
“Out of touch” thường dùng để chỉ ai đó không còn hiểu biết hoặc không quan tâm đến những gì đang diễn ra trong xã hội, đặc biệt là về văn hóa, công nghệ, hoặc xu hướng mới.
Ngoài nghĩa chính, “out of touch” còn có thể mang nghĩa đen là “không còn liên lạc” với ai đó. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn.
Vị trí trong câu: “Out of touch” thường đứng sau động từ to be (is, am, are, was, were) hoặc các động từ liên kết khác như seem, feel, appear.
Ví dụ:
- The company’s marketing strategy seems out of touch with what young people want. (Chiến lược tiếp thị của công ty dường như không còn phù hợp với những gì giới trẻ mong muốn.)
- Many older people feel out of touch with the latest technology. (Nhiều người lớn tuổi cảm thấy không bắt kịp với công nghệ mới nhất.)
Cụm từ phổ biến:
- Out of touch with reality (Không thực tế, không hiểu biết về hoàn cảnh thực tế)
- Out of touch with the times (Lạc hậu, không bắt kịp thời đại)
Từ Đồng nghĩa:
- Uninformed (Không được thông tin đầy đủ)
- Obsolete (Lỗi thời)
- Behind the times (Lạc hậu)
- Disconnected (Mất kết nối)
Từ Trái nghĩa:
- In touch (Bắt kịp, hiểu biết)
- Up-to-date (Cập nhật)
- Aware (Nhận thức được)
- Connected (Kết nối)
have any idea of
“Have any idea of” thường được dùng để hỏi ai đó có biết gì về một điều gì đó hay không, hoặc để bày tỏ sự không chắc chắn, thiếu hiểu biết về một vấn đề nào đó.
“Have any idea of” thường được dùng trong văn nói hàng ngày và có thể được coi là không trang trọng trong một số ngữ cảnh. Trong văn viết trang trọng, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt khác như “be aware of” hoặc “be informed about”.
Vị trí trong câu: “Have any idea of” thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ (thứ mà bạn muốn biết thông tin về).
Ví dụ:
- Do you have any idea of how much this car costs? (Bạn có biết chiếc xe này giá bao nhiêu không?)
- I don’t have any idea of what he’s talking about. (Tôi không hiểu anh ta đang nói về cái gì.)
Cụm từ phổ biến:
-
- Not have the slightest/faintest idea of (Hoàn toàn không biết gì về)
- Have a vague/general idea of (Có một ý niệm mơ hồ/chung chung về)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa:
- Đồng nghĩa:
- Know (Biết)
- Be aware of (Nhận thức được)
- Be informed about (Được thông báo về)
- Trái nghĩa:
- Be ignorant of (Không biết gì về)
- Be unaware of (Không nhận thức được)
- Be uninformed about (Không được thông báo về)
taking sb along to
“Taking somebody along to” có nghĩa là đưa ai đó đi cùng đến một địa điểm hoặc sự kiện nào đó.
“Taking somebody along to” thường được dùng trong văn nói hàng ngày và mang tính chất thân mật. Trong văn viết trang trọng, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt khác như “bringing somebody along to” hoặc “accompanying somebody to”.
Vị trí trong câu: Cụm này thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ chỉ địa điểm hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- I’m taking my sister along to the concert tonight. (Tôi sẽ đưa em gái đi xem buổi hòa nhạc tối nay.)
- She took her children along to the park. (Cô ấy đã đưa các con đến công viên.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
- Đồng nghĩa:
- Bringing somebody along to (Đưa ai đó đi cùng đến)
- Accompanying somebody to (Đi cùng ai đó đến)
- Escorting somebody to (Hộ tống ai đó đến)
- Trái nghĩa:
- Leaving somebody behind (Để ai đó ở lại)
- Going alone (Đi một mình)
growing up
Nghĩa chính: “Growing up” có nghĩa là quá trình trưởng thành từ trẻ em thành người lớn, cả về mặt thể chất lẫn tinh thần.
Ngoài nghĩa chính, “grow up” thường được dùng để chỉ sự trưởng thành của con người. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người ta cũng có thể sử dụng “grow up” để nói về sự phát triển của một thành phố, thị trấn, hoặc một khu vực nào đó.
Ví dụ:
- “She has grown up so much since the last time I saw her.” (Cô ấy đã trưởng thành rất nhiều kể từ lần cuối tôi gặp cô ấy.)
- “The city has grown up around the river.” (Thành phố đã phát triển xung quanh dòng sông.)
Cụm từ phổ biến:
- “Growing up in the digital age” (Lớn lên trong thời đại số)
- “The challenges of growing up” (Những thử thách của quá trình trưởng thành)
- “Growing up too fast” (Trưởng thành quá nhanh)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa:
- Đồng nghĩa:
- Maturing (Trưởng thành)
- Developing (Phát triển)
- Coming of age (Đến tuổi trưởng thành)
- Trái nghĩa:
- Being a child (Làm trẻ con)
- Remaining young (Vẫn còn trẻ)
close bond
Nghĩa chính: “Close bond” có nghĩa là một mối quan hệ gần gũi, thân thiết và bền chặt giữa hai hoặc nhiều người. Mối quan hệ này thường dựa trên sự tin tưởng, yêu thương, và thấu hiểu lẫn nhau.
Ví dụ:
- “The twins share a close bond.” (Hai chị em sinh đôi có một mối quan hệ rất thân thiết.)
- “They formed a close bond during their time in the army.” (Họ đã hình thành một mối quan hệ gắn bó trong thời gian ở trong quân đội.)
Vị trí trong câu: “Close bond” thường đứng sau động từ (như share, have, form) hoặc làm chủ ngữ của câu.
Cụm từ phổ biến:
- “A close bond of friendship” (Một tình bạn thân thiết)
- “A close family bond” (Một mối quan hệ gia đình gắn bó)
- “To strengthen/deepen a close bond” (Củng cố/làm sâu sắc thêm mối quan hệ thân thiết)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
- Đồng nghĩa:
- Close relationship (Mối quan hệ thân thiết)
- Strong connection (Sự kết nối mạnh mẽ)
- Intimate relationship (Mối quan hệ mật thiết)
- Trái nghĩa:
- Distant relationship (Mối quan hệ xa cách)
- Weak connection (Sự kết nối yếu ớt)
- Strained relationship (Mối quan hệ căng thẳng)