Luyện Nghe Chép Chính Tả Tiếng Anh Ielts Cơ Bản I Luyện Nghe Tiếng Anh I #04
Dưới đây là phần từ mới có trong bài nghe.
mathematical brain
“Mathematical brain” (bộ não toán học) dùng để chỉ một người có khả năng tư duy toán học vượt trội.
Dùng khi nào:
Cụm từ “mathematical brain” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khen ngợi khả năng toán học của ai đó: Ví dụ: “She’s a natural at math. She must have a mathematical brain.” (Cô ấy giỏi toán bẩm sinh. Cô ấy hẳn phải có một bộ não toán học.)
- Mô tả một người có năng khiếu về toán học: Ví dụ: “He’s always been fascinated by numbers. He has a true mathematical brain.” (Anh ấy luôn bị cuốn hút bởi những con số. Anh ấy có một bộ não toán học thực sự.)
- Giải thích lý do tại sao ai đó giỏi về một lĩnh vực cụ thể: Ví dụ: “Her mathematical brain makes her an excellent engineer.” (Bộ não toán học của cô ấy khiến cô ấy trở thành một kỹ sư xuất sắc.)
Cụm phổ biến:
- “To have a mathematical brain” (Có một bộ não toán học)
- “A person with a mathematical brain” (Một người có bộ não toán học)
- “The advantages of having a mathematical brain” (Những lợi thế của việc có một bộ não toán học)
Từ đồng nghĩa:
- Logical mind (Tư duy logic)
- Analytical mind (Tư duy phân tích)
- Quantitative mind (Tư duy định lượng)
inherited
Nghĩa:
- Động từ (inherit): Thừa hưởng, thừa kế một thứ gì đó (thường là tài sản, đặc điểm, hoặc truyền thống) từ người khác, thường là sau khi người đó qua đời.
- Tính từ (inherited): Được thừa hưởng, được truyền lại từ thế hệ trước.
Ví dụ:
- “She inherited a large fortune from her grandmother.” (Cô ấy được thừa kế một gia tài lớn từ bà ngoại.)
- “The company has a long history of inherited wealth.” (Công ty có một lịch sử lâu dài về sự giàu có được thừa kế.)
Vị trí trong câu:
- Động từ: Thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
- Tính từ: Thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.
Cụm từ phổ biến:
- Inherited wealth/fortune: Tài sản/gia tài được thừa kế
- Inherited disease/condition: Bệnh/tình trạng bệnh di truyền
- Inherited trait/characteristic: Đặc điểm/tính cách di truyền
Từ đồng nghĩa:
- Động từ: Receive, acquire, be left, be bequeathed
- Tính từ: Hereditary, genetic, ancestral
Từ trái nghĩa:
- Động từ: Earn, work for, acquire through effort
- Tính từ: Acquired, developed, learned
temperament
“Temperament” là danh từ chỉ tính khí, tính tình bẩm sinh của một người. Nó thể hiện cách một người phản ứng với các tình huống, cảm xúc, và môi trường xung quanh. Tính khí thường ổn định và khó thay đổi theo thời gian. Ngoài temperament bạn có thể sử dụng từ “Personality”. Từ này có khái niệm rộng hơn, bao gồm cả tính khí bẩm sinh và các đặc điểm tính cách hình thành qua trải nghiệm sống.
Ví dụ:
- “She has a calm temperament and rarely gets upset.” (Cô ấy có tính khí điềm tĩnh và hiếm khi nổi giận.)
- “Their temperaments are very different.” (Tính khí của họ rất khác nhau.)
Cụm từ phổ biến:
- Artistic temperament: Tính khí nghệ sĩ (thường nhạy cảm, sáng tạo và đôi khi thất thường)
- Nervous temperament: Tính khí lo lắng, dễ bị kích động
- Easygoing temperament: Tính khí dễ chịu, thoải mái
- Difficult temperament: Tính khí khó chiều, dễ nổi cáu
Từ đồng nghĩa:
- Disposition
- Nature
- Character
- Personality
Từ trái nghĩa:
- Mood (tâm trạng): Tâm trạng là trạng thái cảm xúc tạm thời, có thể thay đổi nhanh chóng.
striking
“Striking” là tính từ, có nghĩa là nổi bật, gây ấn tượng mạnh, thu hút sự chú ý. Nó thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài, một đặc điểm, hoặc một sự kiện bất thường và đáng nhớ.
Ví dụ:
- “She has striking blue eyes.” (Cô ấy có đôi mắt xanh rất nổi bật.)
- “He has a striking resemblance to his father.” (Anh ấy có nét giống bố rất rõ rệt.)
- “The contrast between the two paintings is striking.” (Sự tương phản giữa hai bức tranh rất nổi bật.)
- “The most striking feature of the landscape is the waterfall.” (Điểm nổi bật nhất của cảnh quan là thác nước.)
Cụm từ phổ biến:
- Striking resemblance: Sự giống nhau nổi bật
- Striking contrast: Sự tương phản rõ rệt
- Striking feature: Đặc điểm nổi bật
- Striking difference: Sự khác biệt rõ rệt
- Strikingly beautiful/handsome: Đẹp/đẹp trai một cách nổi bật
Từ đồng nghĩa:
- Noticeable (Đáng chú ý)
- Remarkable (Đáng kinh ngạc)
- Outstanding (Nổi bật)
- Impressive (Ấn tượng)
- Eye-catching (Bắt mắt)
Từ trái nghĩa:
- Ordinary (Bình thường)
- Unremarkable (Không đáng chú ý)
- Commonplace (Tầm thường)
- Dull (Nhàm chán)
- Unimpressive (Không ấn tượng)
maternal grandmother
“Maternal grandmother” là danh từ, có nghĩa là bà ngoại (mẹ của mẹ). Thông thường, người ta sử dụng “grandmother” để chỉ chung cả hai. Để phân biệt, bạn có thể sử dụng “maternal grandmother” (bà ngoại) hoặc “paternal grandmother” (bà nội).
Từ đồng nghĩa:
- Grandmother on mother’s side (Bà ngoại – theo cách nói chỉ rõ quan hệ họ hàng)
- Grandma (Bà – cách gọi thân mật)
- Granny (Bà – cách gọi thân mật)
- Nan (Bà – cách gọi thân mật ở một số vùng)
Từ trái nghĩa:
- Paternal grandmother (Bà nội)
physical resemblance
“Physical resemblance” có nghĩa là sự giống nhau về ngoại hình, đặc điểm bên ngoài giữa hai hoặc nhiều người, vật, hoặc sự vật. Sự giống nhau này có thể là về khuôn mặt, dáng người, màu tóc, màu mắt, hoặc bất kỳ đặc điểm nào khác có thể nhìn thấy được.
Ví dụ:
- “The twins have a striking physical resemblance.” (Hai chị em sinh đôi có sự giống nhau về ngoại hình rất nổi bật.)
- “He has his father’s eyes and his mother’s smile.” (Anh ấy có đôi mắt của bố và nụ cười của mẹ.)
Cụm từ phổ biến:
- “Strong physical resemblance” (Sự giống nhau về ngoại hình rất rõ rệt)
- “Striking physical resemblance” (Sự giống nhau về ngoại hình nổi bật, gây ấn tượng)
- “Family resemblance” (Sự giống nhau về ngoại hình giữa các thành viên trong gia đình)
- “Bear a physical resemblance to” (Giống ai đó về ngoại hình)
Từ đồng nghĩa:
- Physical similarity (Sự giống nhau về ngoại hình)
- Likeness (Sự giống nhau)
- Resemblance (Sự giống nhau)
Từ trái nghĩa:
- Physical difference (Sự khác biệt về ngoại hình)
- Dissimilarity (Sự không giống nhau)
a very clear family resemblance
“A very clear family resemblance” cũng nói về sự giống nhau về ngoại hình rất rõ ràng giữa các thành viên trong một gia đình. Sự giống nhau này có thể thể hiện qua khuôn mặt, dáng người, màu tóc, màu mắt, hoặc bất kỳ đặc điểm nào khác có thể nhìn thấy được.
Còn Physical resemblance: Chỉ sự giống nhau về ngoại hình giữa hai hoặc nhiều người, vật hoặc sự vật nói chung. Sự giống nhau này có thể là ngẫu nhiên hoặc do cùng nguồn gốc, nhưng không nhất thiết phải có quan hệ huyết thống. Ví dụ: hai người bạn có thể có sự giống nhau về ngoại hình, hoặc hai tòa nhà có thể có kiến trúc tương tự nhau.
-
Physical resemblance: Dùng khi muốn nói về sự giống nhau về ngoại hình nói chung, không nhất thiết phải liên quan đến quan hệ gia đình.
-
A very clear family resemblance: Dùng khi muốn nhấn mạnh sự giống nhau về ngoại hình giữa các thành viên trong gia đình, thường là do yếu tố di truyền. Ví dụ:
- “There’s a very clear family resemblance between the sisters.” (Các chị em có sự giống nhau về ngoại hình rất rõ ràng.)
- “He has a very clear family resemblance to his grandfather.” (Anh ấy rất giống ông nội.)